Có 2 kết quả:

縫子 fèng zi ㄈㄥˋ 缝子 fèng zi ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) chink
(3) narrow slit
(4) crevice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) chink
(3) narrow slit
(4) crevice

Bình luận 0