Có 2 kết quả:
縫子 fèng zi ㄈㄥˋ • 缝子 fèng zi ㄈㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crack
(2) chink
(3) narrow slit
(4) crevice
(2) chink
(3) narrow slit
(4) crevice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crack
(2) chink
(3) narrow slit
(4) crevice
(2) chink
(3) narrow slit
(4) crevice
Bình luận 0